Zum Hauptinhalt springen

Passiv – Câu bị động ở thì hoàn thành và các dạng đặc biệt trong tiếng Đức

🔍 1. Nhắc lại nhanh về câu bị động (Passiv)

📌 Câu bị động dùng khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được nhấn mạnh, hoặc không biết rõ.

🔸 Câu chủ động (Aktiv):

Die Polizei kontrolliert die Autos.
→ Cảnh sát kiểm tra xe hơi.

🔸 Câu bị động (Passiv):

Die Autos werden kontrolliert.
→ Xe hơi được kiểm tra.


📘 2. Các thì của câu bị động (Vorgangspassiv)

✅ Cấu trúc: werden (chia theo thì) + Partizip II (quá khứ phân từ)

ThìCấu trúcVí dụ
Präsenswerden + Partizip IIDie Tür wird geöffnet.
Präteritumwurden + Partizip IIDie Tür wurde geöffnet.
Perfektist + Partizip II + wordenDie Tür ist geöffnet worden.
Plusquamperfektwar + Partizip II + wordenDie Tür war geöffnet worden.
Futur Iwird + Partizip II + werdenDie Tür wird geöffnet werden.

🔎 Chú thích đặc biệt: Perfekt & Plusquamperfekt

ThìCâu ví dụPhân tích
Perfekt PassivDie Arbeit ist erledigt worden.→ „werden“ ở Perfekt: ist ... worden
PlusquamperfektDie Arbeit war bereits erledigt worden.→ „werden“ ở Plusquamperfekt: war ... worden
Futur IDie Arbeit wird bis morgen erledigt werden.→ „werden“ ở tương lai

📌 Phần „worden“ là quá khứ phân từ của „werden“ → KHÁC với „geworden“!


🧠 3. Câu bị động với Modalverben (Passiv mit Modalverben)

✅ Cấu trúc:
Modalverb + Partizip II + werden

ThìCấu trúcVí dụ
Präsensmuss + gelesen + werdenDas Buch muss gelesen werden.
Präteritummusste + gelesen + werdenDas Buch musste gelesen werden.
Perfekthat + gelesen + werden + müssenDas Buch hat gelesen werden müssen. (khó)

📌 Lưu ý: Dạng Perfekt + Modalverb + Passiv rất phức tạp, thường gặp trong văn học hoặc viết học thuật → nên hiểu chứ không nhất thiết phải dùng trôi chảy ngay.


🔁 4. Reziprokes Passiv – Bị động qua lại

📌 Dùng khi hai chủ thể tác động lẫn nhau, không nêu rõ ai làm – ai nhận.

Es wird viel gestritten.
→ Mọi người đang cãi nhau (một cách chung chung).

Es wird getanzt, gesungen und gefeiert.
→ Có khiêu vũ, ca hát và ăn mừng (nhưng không nói ai làm gì).

📌 Đây là kiểu bị động vô chủ → rất hay dùng trong mô tả bối cảnh, sự kiện, báo cáo.


🧩 5. Zustandspassiv – Bị động trạng thái (sein + Partizip II)

📌 Thay vì nhấn mạnh vào hành động đang xảy ra, dạng này nhấn mạnh vào kết quả hoặc trạng thái sau hành động.

AktivVorgangspassiv (werden)Zustandspassiv (sein)
Der Techniker repariert das Gerät.Das Gerät wird repariert.Das Gerät ist repariert.
Ví dụ học thuật
Die Arbeit ist abgeschlossen. (Công việc đã được hoàn tất)
Das Fenster ist geöffnet. (Cửa sổ đang mở - không rõ ai mở)

🔧 6. Lỗi thường gặp

Lỗi saiSửa đúng📌 Giải thích
Das Haus ist gebaut. (như hành động)Das Haus ist gebaut worden.Thiếu „worden“ trong Perfekt
Die Tür wurde aufgemacht von ihn.Die Tür wurde von ihm aufgemacht.Sai đại từ và trật tự
Die Präsentation muss werden gemacht.Die Präsentation muss gemacht werden.Sai vị trí „werden“

📝 7. Tóm tắt nhanh

  • Passiv được dùng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần nhắc đến.

  • Cấu trúc chung: werden (chia theo thì) + Partizip II.

  • Dạng Perfekt, Plusquamperfekt, Futur I yêu cầu hiểu rõ về "worden".

  • Có thể kết hợp với Modalverben, nhưng cẩn thận với câu dài.

  • Phân biệt rõ:

  • Vorgangspassiv (werden): nhấn mạnh hành động

  • Zustandspassiv (sein): nhấn mạnh kết quả, trạng thái

    • Bị động kiểu "es wird getanzt…" dùng trong mô tả chung, sự kiện